Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
クロマチン
chromatin
集散 しゅうさん
tập hợp (tụ lại) và phân phối
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
性クロマチン せークロマチン
nhiễm sắc chất giãnh
分散 ぶんさん
sự phân tán