うしかい
Người chăn trâu bò, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò

うしかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うしかい
うしかい
người chăn trâu bò, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò
牛飼い
うしかい
người chăn bò
Các từ liên quan tới うしかい
牛飼座 うしかいざ
chòm sao mục phu
同志会 どうしかい
hiệp hội (của) rượu tương tự
創氏改名 そうしかいめい
lệnh buộc người Hàn Quốc phải đổi tên họ sang tên Nhật Bản
有視界飛行 ゆうしかいひこう
trực quan bay
牛海綿状脳症 うしかいめんじょうのうしょう
bệnh bò điên
地球温暖化防止会議 ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ
hội nghị về vấn đề thay đổi khí hậu
しようかしまいか しようかしまいか
Làm hay không làm
nước chiếu tướng, chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái ; vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng