航海士
こうかいし「HÀNG HẢI SĨ」
☆ Danh từ
Kết bạn; sĩ quan dẫn đường

こうかいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうかいし
航海士
こうかいし
kết bạn
こうかいし
nước chiếu tướng, chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái
Các từ liên quan tới こうかいし
航海者 こうかいしゃ
nhà hàng hải, người đi biển
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
後悔している こうかいしている
ân hận
二等航海士 にとうこうかいし
sĩ quan hàng hải hạng hai; thuyền phó cấp hai
一等航海士 いっとうこうかいし
sĩ quan hàng hải hạng nhất; thuyền phó nhất
公開識別子 こうかいしきべつし
định danh công cộng
三等航海士 さんとうこうかいし
sĩ quan hàng hải hạng ba
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt