Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球温暖化防止会議
ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ
hội nghị về vấn đề thay đổi khí hậu
地球温暖化防止 ちきゅうおんだんかぼうし
Ngăn ngừa sự nóng lên của trái đất
温暖化防止 おんだんかぼうし
phòng chống sự nóng lên toàn cầu
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
地球温暖化ガス ちきゅーおんだんかガス
khí nhà kính
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
Đăng nhập để xem giải thích