うすごおり
Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, danger, signal

うすごおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うすごおり
うすごおり
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ.
薄氷
はくひょう うすごおり
lớp băng, lớp đá mỏng
Các từ liên quan tới うすごおり
kiêu hãnh.
蓮葉氷 はすはごおり はすばごおり
đá lá sen
かきごおり かきごおり
đá bào
五大洲 ごおおす
năm lục địa
quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance
海髪 おご うご おごのり
ogo (tảo biển)
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết, la phản đối, la thét buột phải thôi nói
cạo, gãi