大声を出す
おおごえをだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
La hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét

Bảng chia động từ của 大声を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大声を出す/おおごえをだすす |
Quá khứ (た) | 大声を出した |
Phủ định (未然) | 大声を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 大声を出します |
te (て) | 大声を出して |
Khả năng (可能) | 大声を出せる |
Thụ động (受身) | 大声を出される |
Sai khiến (使役) | 大声を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大声を出す |
Điều kiện (条件) | 大声を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 大声を出せ |
Ý chí (意向) | 大声を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 大声を出すな |
おおごえをだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおごえをだす
大声を出す
おおごえをだす
la hét, hò hét, reo hò.
おおごえをだす
tiếng kêu
Các từ liên quan tới おおごえをだす
大声出す おおごえだす
hét lên, gào lên
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
えいごをおしえる えいごをおしえる
dạy tiếng Anh
quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance
おんをあだでかえす おんをあだでかえす
Ăn cháo đá bát
顔が出す かおをだす
tham gia, góp mặt
音を出す おとをだす
phát ra âm thanh
駄目を押す だめをおす
bảo đảm chắc chắn