薄鈍
うすのろ うすどん「BẠC ĐỘN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nửa - sự thông minh; làm việc ngớ ngẩn; anh ngốc

うすのろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うすのろ
薄鈍
うすのろ うすどん
nửa - sự thông minh
うすのろ
người khờ dại, người ngốc nghếch
Các từ liên quan tới うすのろ
呪い殺す のろいころす
nguyền rủa người khác chết đi
chầm chậm; chậm chạp
薪水の労 しんすいのろう
menial services (e.g. kitchen work), serving one's master unsparingly
sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng, dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
労する ろうする ろう
mang nặng
砂袋 すなぶくろ さのう
Bao cát, túi cát
slag
老農 ろうのう
elderly hoặc nông dân giàu kinh nghiệm