野ろ
のろ「DÃ」
☆ Danh từ
Lĩnh vực

のろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のろ
野ろ
のろ
lĩnh vực
祝女
のろ
Noro (những nữ tu sĩ của đạo Ryukyuan tại Utaki)
鈍
どん のろ
tối
のろ
slag
麕
のろ ノロ
hoẵng châu Âu
Các từ liên quan tới のろ
のろけ話 のろけばなし ノロケばなし のろけはなし
nói âu yếm (của)
chầm chậm; chậm chạp
chậm rì
鈍間 のろま
chậm chạp; đần độn
惚気 のろけ
nói âu yếm; nói chuyện rì rào; nói chuyện riêng tư
惚気る のろける
nịnh đầm nói âu yếm; khen ngợi một có chồng, vợ; nói chuyện riêng tư hết chuyện nọ chuyện kia
鈍間猿 のろまざる
thuật ngữ chung cho động vật thuộc họ linh trưởng Loris
阿弗利加野驢馬 アフリカのろば アフリカノロバ
lừa hoang châu Phi (Equus africanus)