のろのろ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と
Chầm chậm; chậm chạp
〜
動
く
Chuyển động chậm chạp .

Từ đồng nghĩa của のろのろ
adverb
Từ trái nghĩa của のろのろ
Bảng chia động từ của のろのろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | のろのろする |
Quá khứ (た) | のろのろした |
Phủ định (未然) | のろのろしない |
Lịch sự (丁寧) | のろのろします |
te (て) | のろのろして |
Khả năng (可能) | のろのろできる |
Thụ động (受身) | のろのろされる |
Sai khiến (使役) | のろのろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | のろのろすられる |
Điều kiện (条件) | のろのろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | のろのろしろ |
Ý chí (意向) | のろのろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | のろのろするな |
のろのろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のろのろ
chậm rì
slag
野ろ のろ
lĩnh vực
祝女 のろ
noro, member of a hereditary caste of female mediums in Okinawa
bủn.
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây