Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炒め飯 いためめし
cơm chiên
炒めご飯 いためごはん
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
飯 めし いい まんま まま
cơm.
怖めず臆せず おめずおくせず こわめずおくせず
gan dạ, bạo dạn
さしずめ さしずめ
trong thời gian này
舐めずる なめずる
liếm môi, liếm mép
水飯 すいはん みずめし
rice washed in cold water, dried rice soaked in water to soften