嘘つけ
うそつけ「HƯ」
☆ ∫
Chém gió
うそつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うそつけ
嘘つけ
うそつけ
Chém gió
うそつけ
kẻ nói dối
嘘吐け
うそつけ
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
Các từ liên quan tới うそつけ
そそけ立つ そそけだつ
to be nappy, to be disheveled (hair)
sự nhuộm
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
vui buồn thất thường
うつけ者 うつけもの
kẻ ngốc
sự nạp thiếu, đạn nạp thiếu chất nổ, lấy giá quá rẻ, nạp thiếu chất nổ
sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát