そそけ立つ
そそけだつ
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Đứng thẳng dậy; (tóc) dựng đứng lên
彼女
の
髪
の
毛
は
強
い
風
でそそけ
立
った。
Tóc của cô ấy đã dựng đứng lên vì gió mạnh.
Rùng mình; nổi da gà
その
恐
ろしい
映画
を
見
た
後
、
背中
がそそけ
立
った。
Sau khi xem bộ phim đáng sợ đó, tôi đã rùng mình.

Bảng chia động từ của そそけ立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そそけ立つ/そそけだつつ |
Quá khứ (た) | そそけ立った |
Phủ định (未然) | そそけ立たない |
Lịch sự (丁寧) | そそけ立ちます |
te (て) | そそけ立って |
Khả năng (可能) | そそけ立てる |
Thụ động (受身) | そそけ立たれる |
Sai khiến (使役) | そそけ立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そそけ立つ |
Điều kiện (条件) | そそけ立てば |
Mệnh lệnh (命令) | そそけ立て |
Ý chí (意向) | そそけ立とう |
Cấm chỉ(禁止) | そそけ立つな |
そそけ立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そそけ立つ
そそり立つ そそりたつ
chỏng lên, ngóc lên
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
そびえ立つ そびえたつ
đứng cao chót vót trên khu vực xung quanh
kẻ nói dối; kẻ nói láo; kẻ nói điêu; kẻ bịa chuyện.
sự nhuộm
sự nạp thiếu, đạn nạp thiếu chất nổ, lấy giá quá rẻ, nạp thiếu chất nổ
sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)