Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うた∽かた
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
唄方 うたかた
singer in a nagauta performance
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
lách cách; lóc cóc; loảng xoảng
闘う たたかう
chiến đấu
戦う たたかう
chiến đấu
片歌 かたうた
ca dao Katauta (một bài gồm 19 âm tiết, chia thành 3 dòng theo cấu trúc 5 - 7 - 7)
たかげた たかげた
guốc gỗ cao