Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うた・ホーダイ
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
うたた寝 うたたね ごろね
việc ngủ gà ngủ gật; sự chợp mắt; sự ngủ lơ mơ; giấc ngủ ngắn; ngủ gật
rice-planting song
るうた るうた
Mối Hàn
heavy rain
うた沢 うたざわ
Utazawa (một thể loại âm nhạc của Nhật Bản - sử dụng các bài hát ngắn có đệm đàn shamisen)
うたた寝する うたたね
ngủ gà ngủ gật; chợp mắt; ngủ lơ mơ; ngủ gật; chợp mắt
たとう紙 たとうがみ たとうし たたんがみ たたみがみ
giấy bọc bảo quản kimono