卯建
うだつ「MÃO KIẾN」
☆ Danh từ
Bức tường phòng hỏa
この
町
には
昔
ながらの
卯建
が
残
る
美
しい
町並
みがある。
Thị trấn này vẫn còn những con phố đẹp với những ngôi nhà có bức tường phòng hỏa truyền thống.

うだつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うだつ
うだつの上がらない うだつのあがらない
thân phận và cuộc đời khốn khó
うだつが上がらない うだつがあがらない
thân phận và cuộc đời khốn khó, không có hy vọng về tương lai
家庭用脱毛器 かていようだつもううつわ かていようだつもうき
máy triệt lông tại nhà
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
強奪する ごうだつ
cướp; cướp bóc; cướp phá; trấn lột
争奪 そうだつ
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
強奪 ごうだつ
sự cướp; sự cướp bóc; sự cướp phá
sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng