争奪
そうだつ「TRANH ĐOẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
出版社
の
間
で
版権
の
争奪戦
を
引
き
起
こす
Gây ra cuộc chiến tranh giành quyền xuất bản giữa các nhà xuất bản.
争奪戦
に
加
わる
Tham gia vào cuộc chiến đấu.
Cuộc thi; sự thi đấu
優勝杯争奪戦
Cuộc thi đấu giành cúp vô địch. .

Từ đồng nghĩa của 争奪
noun
Bảng chia động từ của 争奪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 争奪する/そうだつする |
Quá khứ (た) | 争奪した |
Phủ định (未然) | 争奪しない |
Lịch sự (丁寧) | 争奪します |
te (て) | 争奪して |
Khả năng (可能) | 争奪できる |
Thụ động (受身) | 争奪される |
Sai khiến (使役) | 争奪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 争奪すられる |
Điều kiện (条件) | 争奪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 争奪しろ |
Ý chí (意向) | 争奪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 争奪するな |