うだつが上がらない
Thân phận và cuộc đời khốn khó, không có hy vọng về tương lai

うだつが上がらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うだつが上がらない
うだつの上がらない うだつのあがらない
thân phận và cuộc đời khốn khó
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
風采が上がらない ふうさいがあがらない
ngoại hình kém
だらしが無い だらしがない
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn
涙ながら なみだながら
trong khi đang khóc
như,chỗ ngồi của các luật sư,hay đấy,may,dầu...),cũng,chính đáng,khoẻ,chẳng khác gì,thôi,thôi được,lồng cầu thang,địa chất) nguồn nước,đ tốt rồi không phi xen vào nữa,(+ up,và còn thêm,thôi nào,nhiều,nên,forth) phun ra,tốt,nước mắt,sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu,điều lành,được,hầm,cũng như,lò,mạnh giỏi,hợp thời,out,đấy,giếng (nước,chỗ phi công ngồi,điều hay,điều thiện,nguồn (cm hứng,suối nước,sung túc,nhưng,thôi thế là,hầu như,lọ,ừ,cũng được,thế nào,rõ,sao,phong lưu,máu),giỏi,quái,đúng lúc,lạ quá,phi,nào nào,vậy,vọt ra,hạnh phúc),(địa lý,không hại gì,đừng có chữa lợn lành thành lợn què,may mắn,tuôn ra (nước,cần,hợp lý,mạnh khoẻ,vậy thì,tốt lành,hay,đúng,kỹ,thế đấy,điều tốt
序でながら ついでながら
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
何時もながら いつもながら
lúc nào cũng