うだつが上がらない
うだつがあがらない
☆ Cụm từ
Thân phận và cuộc đời khốn khó, không có hy vọng về tương lai

うだつが上がらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うだつが上がらない
うだつの上がらない うだつのあがらない
thân phận và cuộc đời khốn khó
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
風采が上がらない ふうさいがあがらない
ngoại hình kém
だらしが無い だらしがない
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn
涙ながら なみだながら
trong khi đang khóc
二つながら ふたつながら
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
居ながら いながら
ngồi yên một chỗ
序でながら ついでながら
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ