Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち上げ花火 うちあげはなび
tăng vọt
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打つ上げる うつあげる
Phóng, bắn
打ち上げる ぶちあげる うちあげる
bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc, làm xong
仏壇に花を上げる ぶつだんにはなをあげる
dâng hoa lên bàn thờ Phật.
打ち上げ うちあげ
nâng cao, hoàn thành một dự án hoặc giải trí
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng