打ち上げ花火
うちあげはなび
☆ Danh từ
Tăng vọt

打ち上げ花火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち上げ花火
花火を打上げる はなびをうちあげる
bắn pháo bông.
打ち上げ うちあげ
nâng cao, hoàn thành một dự án hoặc giải trí
打ち上げパーティー うちあげパーティー
tiệc để ăn mừng sự hoàn thành thành công của một dự án (công việc, buổi hòa nhạc, vui chơi, v.v.)
打ち上げ会 うちあげかい
bữa tiệc kết thúc (ví dụ: một buổi biểu diễn sân khấu), tiệc tùng, tiệc để kỷ niệm hoàn thành thành công một dự án
打ち上げ場 うちあげじょう
launching site (esp. rockets, etc.), launch site
打ち上げる ぶちあげる うちあげる
bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc, làm xong
火打ち ひうち
Thanh chéo góc
打ち上げ会場 うちあげかいじょう
location for closing party