撃ち払う
Để điều khiển người nào đó ra khỏi với hoả lực

Bảng chia động từ của 撃ち払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃ち払う/うちはらうう |
Quá khứ (た) | 撃ち払った |
Phủ định (未然) | 撃ち払わない |
Lịch sự (丁寧) | 撃ち払います |
te (て) | 撃ち払って |
Khả năng (可能) | 撃ち払える |
Thụ động (受身) | 撃ち払われる |
Sai khiến (使役) | 撃ち払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃ち払う |
Điều kiện (条件) | 撃ち払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃ち払え |
Ý chí (意向) | 撃ち払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃ち払うな |
うちはらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちはらう
撃ち払う
うちはらう
để điều khiển người nào đó ra khỏi với hoả lực
打ち払う
うちはらう
đập, lắc để thoát ra
うちはらう
đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt.
Các từ liên quan tới うちはらう
lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
exhilarated, all smiles
mười tám, số mười tám
tám mươi, số tám mươi
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
hạng, loại, phạm trù