うちべんけい
Người khoe khoang khoác lác

うちべんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちべんけい
うちべんけい
người khoe khoang khoác lác
内弁慶
うちべんけい
người khoe khoang khoác lác
Các từ liên quan tới うちべんけい
strong man
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
cỏ cảnh thiên
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê, cốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
nhung vải, người coi nơi săn bắn
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng
ざいにちべいぐん ざいにちべいぐん
Lực lượng Hoa Kỳ