べんけいがに
Grapsoid (anim)
Grapsoid crab

べんけいがに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんけいがに
べんけいがに
grapsoid (anim)
弁慶蟹
べんけいがに ベンケイガニ べんけいかに
grapsoid (anim)
Các từ liên quan tới べんけいがに
strong man
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư, khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
brick wall
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
người khoe khoang khoác lác