打ち寄せる
うちよせる
☆ Động từ nhóm 2
Đánh vào, dội vào, ập vào

Bảng chia động từ của 打ち寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち寄せる/うちよせるる |
Quá khứ (た) | 打ち寄せた |
Phủ định (未然) | 打ち寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち寄せます |
te (て) | 打ち寄せて |
Khả năng (可能) | 打ち寄せられる |
Thụ động (受身) | 打ち寄せられる |
Sai khiến (使役) | 打ち寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち寄せられる |
Điều kiện (条件) | 打ち寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち寄せいろ |
Ý chí (意向) | 打ち寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち寄せるな |
うちよせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちよせる
打ち寄せる
うちよせる
đánh vào, dội vào, ập vào
うちよせる
sự tấn công, sự công kích, cơn.
Các từ liên quan tới うちよせる
chậm chững; lững chững.
khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), sự khai thác, sự lên dây, sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
予知する よちする
lo xa
thuyết duy linh, spiritism
lố nhố
đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một, hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai