Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予知 よち
sự tiên tri; sự dự đoán
予知夢 よちむ よちゆめ
sự lo xa mơ
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
予備知識 よびちしき
kiến thức nền; kiến thức cần trước hết
地震予知 じしんよち
sự dự báo động đất
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
予言する よげんする
răn dậy.
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ