うっかり
うっかり
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngơ ngác, lơ đễnh
うっかりしてかごの
小鳥
を
逃
がしてしまった
Lơ đễnh để con chim trong lồng sổng mất

Bảng chia động từ của うっかり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うっかりする |
Quá khứ (た) | うっかりした |
Phủ định (未然) | うっかりしない |
Lịch sự (丁寧) | うっかりします |
te (て) | うっかりして |
Khả năng (可能) | うっかりできる |
Thụ động (受身) | うっかりされる |
Sai khiến (使役) | うっかりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うっかりすられる |
Điều kiện (条件) | うっかりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うっかりしろ |
Ý chí (意向) | うっかりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うっかりするな |