映る
Được chiếu; phát
Phản chiếu

Bảng chia động từ của 映る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映る/うつるる |
Quá khứ (た) | 映った |
Phủ định (未然) | 映らない |
Lịch sự (丁寧) | 映ります |
te (て) | 映って |
Khả năng (可能) | 映れる |
Thụ động (受身) | 映られる |
Sai khiến (使役) | 映らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映られる |
Điều kiện (条件) | 映れば |
Mệnh lệnh (命令) | 映れ |
Ý chí (意向) | 映ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 映るな |
うつり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うつり
映る
うつる
được chiếu
移る
うつる
chuyển sang
移り
うつり
sự di chuyển
映り
うつり
sự phản ánh
写り
うつり
sự phản ánh
写る
うつる
chiếu
うつり
chữ in, sự in ra, dấu in
伝染る
うつる
lây nhiễm
Các từ liên quan tới うつり
スポットエアコン天井吊り型 スポットエアコン てんじょうつりりかた スポットエアコン てんじょうつりりかた スポットエアコン てんじょうつりりかた
máy làm mát không khí kiểu treo tường
スポットエアコン (スポットクーラー)天井吊り型 スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた
Dàn lạnh treo trần loại `spot aircon (spot cooler)
バカが移る バカがうつる ばかがうつる
to catch 'the stupid' (e.g. from talking to stupid people, watching mindless TV, etc.)
移り行く うつりゆく うつりいく
thay đổi; chuyển đổi; dời đi; đến và đi
sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, máy trục quặng; máy tời
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe