乗り移る
1. chuyển sang, dời sang (VD: 船から救命ボートに乗り移る: Chuyển từ thuyền sang thuyền cứu hộ)
2. nhập hồn vào người khác

Từ đồng nghĩa của 乗り移る
Bảng chia động từ của 乗り移る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り移る/のりうつるる |
Quá khứ (た) | 乗り移った |
Phủ định (未然) | 乗り移らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り移ります |
te (て) | 乗り移って |
Khả năng (可能) | 乗り移れる |
Thụ động (受身) | 乗り移られる |
Sai khiến (使役) | 乗り移らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り移られる |
Điều kiện (条件) | 乗り移れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り移れ |
Ý chí (意向) | 乗り移ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り移るな |
のりうつる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のりうつる
乗り移る
のりうつる
1. chuyển sang, dời sang (VD: 船から救命ボートに乗り移る: Chuyển từ thuyền sang thuyền cứu hộ) 2. nhập hồn vào người khác
のりうつる
sự di chuyển, sự dời chỗ
Các từ liên quan tới のりうつる
瓜の蔓 うりのつる
gourd vine
乗りつける のりつける
lên xe
つるり つるん
smoothly, with a slipping or sliding motion
降り募る ふりつのる
mưa nhiều hơn, mưa dày hạt hơn
乗り付ける のりつける
đi quen (ô tô, máy bay...)
chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in ; ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo, ra sách một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
登り詰める のぼりつめる
Leo tới nơi cao nhất