移着
Việc dính chặt hoặc embedding (của) mảnh vỡ mặc bên trong chống đối bề mặt

Bảng chia động từ của 移着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移着する/いちゃくする |
Quá khứ (た) | 移着した |
Phủ định (未然) | 移着しない |
Lịch sự (丁寧) | 移着します |
te (て) | 移着して |
Khả năng (可能) | 移着できる |
Thụ động (受身) | 移着される |
Sai khiến (使役) | 移着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移着すられる |
Điều kiện (条件) | 移着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移着しろ |
Ý chí (意向) | 移着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移着するな |
うつりぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うつりぎ
移着
いちゃく うつりぎ
việc dính chặt hoặc embedding (của) mảnh vỡ mặc bên trong chống đối bề mặt
うつりぎ
ý chợt ny ra
移り気
うつりぎ
thất thường, hay thay đổi, không kiên định
Các từ liên quan tới うつりぎ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
giùi.
một phần tư, mười lăm phút, quý, (Mỹ; Ca, na, đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân, doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục, thể thao) không chạy một phần tư dặm, một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, chạy khắp, lùng sục khắp
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
つなぎ売り つなぎうり
hedging, hedge selling
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in ; ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo, ra sách một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc