ゆうでんりつ
Hằng số điện môi

ゆうでんりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうでんりつ
ゆうでんりつ
hằng số điện môi
誘電率
ゆうでんりつ
hằng số điện môi
Các từ liên quan tới ゆうでんりつ
比誘電率 ひゆうでんりつ
hằng số điện môi
điện môi
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
sự tương đồng, sự phổ biến
tính dẫn, suất dẫn
電波占有率 でんぱせんゆうりつ
tỷ lệ chiếm sóng
ゆで器 ゆでうつわ
nồi hơi, nồi luộc