移ろう
Thay đổi dần dần
Chuyển giao

Từ đồng nghĩa của 移ろう
Bảng chia động từ của 移ろう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移ろう/うつろうう |
Quá khứ (た) | 移ろった |
Phủ định (未然) | 移ろわない |
Lịch sự (丁寧) | 移ろいます |
te (て) | 移ろって |
Khả năng (可能) | 移ろえる |
Thụ động (受身) | 移ろわれる |
Sai khiến (使役) | 移ろわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移ろう |
Điều kiện (条件) | 移ろえば |
Mệnh lệnh (命令) | 移ろえ |
Ý chí (意向) | 移ろおう |
Cấm chỉ(禁止) | 移ろうな |
うつろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うつろう
移ろう
うつろう
chuyển giao
うつろう
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán
Các từ liên quan tới うつろう
để trống, để trắng, trống rỗng; ngây ra, không có thần, không nạp chì ; giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần, chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì, vé xổ số không trúng, phôi tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn
khàn khàn.
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
one's old bones
うろうろ うろうろ
đi đi lại lại; đi lòng vòng
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
leak out