Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うてなまさたか
まな板立て まないたたて
giá đỡ thớt
たまさか鳥 たまさかどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
此様 こなさま こなたさま
you
刀の手前 かたなのてまえ
samurai có mặt
偶さか たまさか
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
片手間 かたてま
trong thời gian rảnh rỗi; công việc vặt
様方 さまかた さまがた
Phần kính thư được viết trên đầu lá thư, bưu thiếp...