Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片手間仕事 かたてましごと
công việc vặt
片手 かたて
một tay
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
片手桶 かたておけ
cái xô (thùng) có một quai xách
片手鍬 かたてくわ
cuốc một tay
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm
手間 てま
công nhân tạm thời