偶さか
たまさか「NGẪU」
☆ Trạng từ
Thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ

Từ đồng nghĩa của 偶さか
adverb
たまさか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たまさか
偶さか
たまさか
thỉnh thoảng, thảng hoặc
たまさか
thỉnh thoảng, thảng hoặc
Các từ liên quan tới たまさか
たまさか鳥 たまさかどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
様方 さまかた さまがた
Phần kính thư được viết trên đầu lá thư, bưu thiếp...
刺股(さすまた) さすまた(さすまた)
cây gậy đâm (một loại vũ khí cổ có hình dạng giống như một cây gậy có hai chiếc gai nhọn ở một đầu. Vũ khí này được sử dụng để chế ngự hoặc bắt giữ đối thủ)
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
逆さま さかさま
ngược lại, tương phản
倒さま たおさま
lộn ngược, đảo ngược; nghịch chuyển
đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ