うでずく
Quân lực,làm nở sớm,hiệu lực,làm chín sớm,ý nghĩa,sức thuyết phục,tác dụng,sự sinh động,gượng,ấn tượng sâu sắc,nhiều,phá,thúc cho chóng lớn,do nhờ,sức,sự tác động mạnh mẽ,làm chín gượng,cưỡng đoạt,cưỡng ép,bằng cách,ép,ép buộc,lực lượng,bắt buộc,quân đội,thác nước,vũ lực,quân,làm nở ép,buộc ai phải manh động,nghĩa cổ) năng lượng,đẩy tới,quyền lực,chiếm,bức hiếp,(từ cổ,bắt ai phải công nhận một chính sách,thúc đẩy,sức mạnh,sự bắt buộc,bắt ai phải hành động hơi sớm,sung sức,bắt,mạnh mẽ,ảnh hưởng,dùng vũ lực đối với,lực
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với

うでずく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うでずく
うでずく
quân lực,làm nở sớm,hiệu lực.
腕ずく
うでずく うでづく
lực lượng
Các từ liên quan tới うでずく
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn ràng, sự hồi hộp, đập mạnh, đập nhanh; rộn lên, rộn ràng, hồi hộp
金ずくで かねずくで
vì tiền, chỉ vì tiền, bằng tiền, bằng sức mạnh của tiền
出洲 でず です
spit (of land)
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little
腕相撲 うでずもう
vật tay
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè
thử một vật gì,cuốn đi,sự hoạt động quay cuồng,xoay tít,gió lốc,sư xoáy,đưa một vật gì ra thử,quay lộn,xoáy cuộn rồi ri xuống,nghĩa mỹ),(từ mỹ,làm cho xoay tít,làm xoáy,sự xoay tít,chóng mặt,chạy nhanh như gió,gió cuốn,xoáy,làm quay lộn,lao đi,quay cuồng,sự quay lộn
聿旁 ふでづくり ふでずくり
bộ “bút” ở bên trái trong chữ Hán