渦巻く
うずまく「QUA QUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Xoáy (nước); làm xoáy lốc; (khói) cuồn cuộn lên; rối loạn

Bảng chia động từ của 渦巻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渦巻く/うずまくく |
Quá khứ (た) | 渦巻いた |
Phủ định (未然) | 渦巻かない |
Lịch sự (丁寧) | 渦巻きます |
te (て) | 渦巻いて |
Khả năng (可能) | 渦巻ける |
Thụ động (受身) | 渦巻かれる |
Sai khiến (使役) | 渦巻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渦巻く |
Điều kiện (条件) | 渦巻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 渦巻け |
Ý chí (意向) | 渦巻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 渦巻くな |
うずまく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うずまく
渦巻く
うずまく
xoáy (nước)
うずまく
thử một vật gì,cuốn đi,sự hoạt động quay cuồng.
Các từ liên quan tới うずまく
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn ràng, sự hồi hộp, đập mạnh, đập nhanh; rộn lên, rộn ràng, hồi hộp
先ず先ず まずまず
trước hết; đầu tiên (nhấn mạnh)
màng não
倦まず弛まず うまずたゆまず
nỗ lực không ngừng nghỉ
飲まず食わず のまずくわず
không ăn không uống
có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
屑繭 くずまゆ
kén tằm xấu; kén tằm hư; kén tằm không thể kéo tơ; kén tằm không đạt tiêu chuẩn
髄膜 ずいまく
màng não