項
こう うなじ「HẠNG」
☆ Danh từ
Mục; khoản
憲法第9条第2項
Khoản 2 điều 9 Hiến pháp
議題の第2項
Mục 2 của chương trình nghị sự
Số hạng
Gáy; cổ sau
項
を
絞
める
Bóp gáy

Từ đồng nghĩa của 項
noun
うなじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うなじ
項
こう うなじ
mục
うなじ
うなじ
gáy
海路
かいろ うみじ うなじ
hải đạo
Các từ liên quan tới うなじ
鰻重 うなじゅう
lươn nướng
微妙な情勢 びみょうなじょうせい
tình trạng tế nhị và phức tạp; tình thế tế nhị và phức tạp.
重要な状態 じゅうようなじょうたい
hiểm yếu.
mười bảy, số mười bảy, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
do dự; phân vân; lưỡng lự; thiếu quyết tâm; thiếu tính quyết đoán; ấp úng
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
viên thị trấn