じゅうにんなみ
tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
しみじみ
sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
南十字 みなみじゅうじ
chòm sao nam thập tự
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face