Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみじゅうじ座
みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face
じゅうにんなみ
tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
しみじみ
sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái
いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
南十字 みなみじゅうじ
Đăng nhập để xem giải thích