うじうじ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Do dự; phân vân; lưỡng lự; thiếu quyết tâm; thiếu tính quyết đoán; ấp úng
うじうじしない
Không do dự
うじうじする
Phân vân
Sự do dự; sự phân vân; sự lưỡng lự; sự thiếu quyết tâm; sự thiếu tính quyết đoán; sự ấp úng; phân vân; do dự; lưỡng lự.
うじうじしない
Không do dự
うじうじする
Phân vân

Bảng chia động từ của うじうじ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うじうじする |
Quá khứ (た) | うじうじした |
Phủ định (未然) | うじうじしない |
Lịch sự (丁寧) | うじうじします |
te (て) | うじうじして |
Khả năng (可能) | うじうじできる |
Thụ động (受身) | うじうじされる |
Sai khiến (使役) | うじうじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うじうじすられる |
Điều kiện (条件) | うじうじすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うじうじしろ |
Ý chí (意向) | うじうじしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うじうじするな |
うじうじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うじうじ
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
viên thị trấn
có hình dạng như chữ thập
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
thường thường, thường lệ
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi