Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合い棒 あいぼう
đối tác; kẻ đồng lõa
祝い棒 いわいぼう
sacred wooden pole used in certain traditional koshogatsu ceremonies
長い棒 ながいぼう
hèo.
棒 ぼう
gậy
銀ろう棒 ぎんろうぼう
thanh hàn bạc
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ
肉棒 にくぼう
dick, cock
棒茶 ぼうちゃ
trà từ cành