肉棒
にくぼう「NHỤC BỔNG」
☆ Danh từ
Dick, cock

肉棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉棒
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
棒 ぼう
gậy
溶接棒硬化肉盛用 ようせつぼうこうかにくもりよう
Sử dụng thêm thịt cứng cho que hàn.
硬化肉盛用溶接棒 こうかにくもりようようせつぼう
que hàn đắp cứng (loại que hàn được sử dụng để đắp lớp kim loại cứng lên bề mặt kim loại nhằm tăng độ cứng, chống mài mòn và chống va đập cho bề mặt kim loại)
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
硬化肉盛用TIG溶接棒 こうかにくもりようTIGようせつぼう
que hàn TIG cho đắp cứng
TIG溶接棒硬化肉盛用 TIGようせつぼうこうかにくもりよう
Sử dụng thanh hàn tig để tăng độ cứng của bề mặt.