長い棒
ながいぼう「TRƯỜNG BỔNG」
Hèo.

長い棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長い棒
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
合い棒 あいぼう
đối tác; kẻ đồng lõa
祝い棒 いわいぼう
sacred wooden pole used in certain traditional koshogatsu ceremonies
棒 ぼう
gậy
長長しい ながながしい
dài
長い ながい
bao lâu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).