産み付ける
Gắn với (Điều gì nó gắn với từ khi sinh ra)
(ruồi, nhặng) đẻ trứng vào

Bảng chia động từ của 産み付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 産み付ける/うみつけるる |
Quá khứ (た) | 産み付けた |
Phủ định (未然) | 産み付けない |
Lịch sự (丁寧) | 産み付けます |
te (て) | 産み付けて |
Khả năng (可能) | 産み付けられる |
Thụ động (受身) | 産み付けられる |
Sai khiến (使役) | 産み付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 産み付けられる |
Điều kiện (条件) | 産み付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 産み付けいろ |
Ý chí (意向) | 産み付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 産み付けるな |
うみつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うみつける
産み付ける
うみつける
Gắn với (Điều gì nó gắn với từ khi sinh ra)
うみつける
bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc, xếp, để, đặt
生みつける
うみつける
đặt
産みつける
うみつける
đặt
生み付ける
うみつける
đẻ trứng và gắn chúng vào đâu đó (Ví dụ ở kiểu đẻ ở cá, ếch...)
Các từ liên quan tới うみつける
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
読みつける よみつける
quen với việc đọc
踏みつける ふみつける
chà đạp
刻みつける きざみつける
chạm khắc
睨みつける にらみつける
tỏ vẻ giận dữ
học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ, nghĩa cổ);, guộc duỵu âm phâng nội động từ, học thuộc lòng, học vẹt, tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, nổi bật