うみつばめ
Petrel) /'stɔ:m, petrəl/ (storm, bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm, finch) /'stɔ:mfintʃ/, chim hải âu nhỏ

うみつばめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うみつばめ
うみつばめ
petrel) /'stɔ:m, petrəl/ (storm, bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm.
海燕
うみつばめ ウミツバメ
Họ Hải Yến - một họ chim trong bộ Procellariiformes
Các từ liên quan tới うみつばめ
姫海燕 ひめうみつばめ ヒメウミツバメ
Hydrobates pelagicus (một loài chim trong họ Hydrobatidae)
潜海燕 もぐりうみつばめ モグリウミツバメ
diving petrel (esp. the common diving petrel, Pelecanoides urinatrix)
冥罰 めいばつ みょうばつ
sự trừng phạt
爪切りばさみ つめきりばさみ
kéo cắt móng
見つめ合う みつめあう
Nhìn chằm chằm nhau
sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
みつ豆 みつまめ
món Mitsumame (một món tráng miệng bao gồm đậu, thạch, trái cây... và xi-rô)