有無
うむ ゆうむ「HỮU VÔ」
☆ Danh từ
Tồn tại hay không tồn tại
証明書
の
有無
によって
Phụ thuộc vào có chứng minh hay không
経験
の
有無
は
問
わない
Không kể có kinh nghiệm hay không .

うむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うむ
有無
うむ ゆうむ
tồn tại hay không tồn tại
うむ
yea, uh huh
生む
うむ
sanh
産む
うむ
sinh
膿む
うむ
mưng mủ.
倦む
あぐむ うむ
chán
熟む
うむ
làm cho chín nhanh
績む
うむ
xoắn
Các từ liên quan tới うむ
夜盗虫 やとうむし よとうむし
sâu ngài đêm
鸚鵡貝 おうむがい オウムガイ おうむかい
(động vật học) ốc anh vũ
融通無碍 ゆうずうむげ ゆうづうむげ
tính linh hoạt; tính linh hoạt; tính thích nghi
金甌無欠 きんおうむけつ きんのうむけつ
hoàn thiện, hoàn mỹ
葬り去る ほうむりさる
bị lãng quên; bị tống táng {ほうむる}
損失をこうむる そんしつをこうむる
thua thiệt.
冤罪をこうむる えんざいをこうむる
bị oan.
おうむのように言う おうむのようにいう
nói như vẹt.