二重盲検法
にじゅうもうけんほう にじゅうめくらけんほう
Phương pháp mù đôi
☆ Danh từ
Phương pháp thử nghiệm lâm sàng thuốc y khoa

二重盲検法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重盲検法
一重盲検法 いちじゅーもーけんほー
phương pháp mù đơn
二重盲検試験 にじゅーもーけんしけん
thử nghiệm nghiên cứu mù đôi
非盲検 ひもうけん
nhãn mở (cuộc thử nghiệm; cuộc nghiên cứu...)
二重抗体法 にじゅうこうたいほう
phương pháp kháng thể kép
二重拡散法 にじゅうかくさんほう
phương pháp khuếch tán kép
盲滅法 めくらめっぽう
Làm mọi thứ một cách mù quáng mà không có manh mối
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac