Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真っ直ぐ まっすぐ
chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真直ぐ ますぐ
trực tiếp, thẳng đứng, cương cứng
驀地 まっしぐら
ở (tại) đầy đủ đi nhanh
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
真直ぐな まっすぐな
thẳng thắn.
真直ぐに まっすぐに
thẳng.
実家暮らし じっかぐらし
sống cùng bố mẹ