浦島草
うらしまそう ウラシマソウ「PHỔ ĐẢO THẢO」
☆ Danh từ
Cây bắt mồi, cây nắp ấm

浦島草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浦島草
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
島島 しまとう
những hòn đảo
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).