Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うららかeasy
麗らか うららか
tươi sáng (phong cảnh, thời tiết)
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
唐鞍 からくら からぐら
Chinese-style ritual saddle
khô khốc; khô; khô rang; khô kiệt; khô cong
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
空 そら から くう
bầu trời.
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác
ウラウラ うらうら
gently and clearly shining (like the sun in springtime)