売り方
Bên bán; người bán

うりかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うりかた
売り方
うりかた
Bên bán
うりかた
người bán, người phát hàng, thứ bán được.
Các từ liên quan tới うりかた
かたり かたん カタン
sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
sự ăn bám; sự bòn rút; sự bóp nặn.
sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua, quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, nét lướt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, bird, trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho đi né sang một bên
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
付かたり つかたり
sự thêm; phụ trợ; phần phụ thêm; phần phụ; phụ lục; sự bổ sung; lời xin lỗi
借りたり かりたり
Chuyển đổi
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
rainy spell