かたぶり
Rainy spell

かたぶり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたぶり
かたぶり
rainy spell
偏降り
かたぶり へんふり
đợt mưa
Các từ liên quan tới かたぶり
久方振り ひさかたぶり
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
sự rút quá số tiền gửi
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
かぶり型 かぶりかた
loại đội đầu (kiểu dáng hoặc hình dạng của một sản phẩm nào đó mà người dùng có thể đeo lên đầu, chẳng hạn như mũ, nón, hoặc các sản phẩm khác có liên quan đến việc đội lên đầu)
高ぶり たかぶり
sự kích thích
知ったかぶり しったかぶり
giả vờ biết, giấu dốt
かぶり笠 かぶりがさ
conical hat (East-Asian style), coolie hat